Từ điển Thiều Chửu
溘 - khạp
① Bỗng chốc, người chết mất gọi là khạp thệ 溘逝.

Từ điển Trần Văn Chánh
溘 - khạp
Bỗng nhiên, bỗng chốc: 溘逝 Chết mất; 溘然 Bỗng nhiên.